Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "một chút" 1 hit

Vietnamese một chút
button1
English Adverbslittle bit
Example
chỉ ăn một chút thôi
eat just a little

Search Results for Synonyms "một chút" 1hit

Vietnamese một chút cũng không
button1
English Adverbsnot at all
Example
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
I completely forgot about that

Search Results for Phrases "một chút" 6hit

chỉ ăn một chút thôi
eat just a little
nghỉ xả hơi một chút xíu
take a short break
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
I completely forgot about that
Cứ tạm thời nghỉ ngơi một chút.
Let’s take a break for now.
Thông cảm, vui lòng đợi một chút.
Excuse me, but please wait a moment.
Thầy giáo gợi ý cho học sinh một chút
The teacher gave the students a little hint.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z