English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | một chút
|
| English | Adverbslittle bit |
| Example |
chỉ ăn một chút thôi
eat just a little
|
| Vietnamese | một chút cũng không
|
| English | Adverbsnot at all |
| Example |
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
I completely forgot about that
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.